XSMT » XSMT thứ 2 » Xổ số miền Trung 4-8-2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
37 |
44 |
G7 |
148 |
659 |
G6 |
0854
1943
9284 |
6894
5500
8820 |
G5 |
5787 |
0719 |
G4 |
50602
19259
08700
90860
26861
18123
59110 |
34491
26488
95351
86762
52691
90961
67566 |
G3 |
62267
21924 |
06394
34978 |
G2 |
74892 |
28927 |
G1 |
67524 |
26268 |
ĐB |
805287 |
184298 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,2 | 0 |
1 | 0 | 9 |
2 | 3,4,4 | 0,7 |
3 | 7 | |
4 | 3,8 | 4 |
5 | 4,9 | 1,9 |
6 | 0,1,7 | 1,2,6,8 |
7 | 8 | |
8 | 4,7,7 | 8 |
9 | 2 | 1,1,4,4,8 |
- Xem cao thủ dự đoán xổ số miền Trung hôm nay chuẩn đét
- Hãy tham gia quay thử KQXSMT để nhận cặp số đẹp nhất
- Xem thêm thống kê lô gan xổ số miền Trung
- Xem bảng kết quảXSMT 30 ngày
XSMT » XSMT thứ 2 » Xổ số miền Trung 28-7-2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
54 |
92 |
G7 |
437 |
038 |
G6 |
1683
1136
9097 |
1783
8432
3493 |
G5 |
1980 |
8276 |
G4 |
03114
26106
86915
68717
09883
17862
70654 |
35285
23082
82764
39705
21566
20433
52277 |
G3 |
48248
84111 |
33919
53526 |
G2 |
44999 |
62871 |
G1 |
16676 |
65491 |
ĐB |
996682 |
533630 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 | 5 |
1 | 1,4,5,7 | 9 |
2 | 6 | |
3 | 6,7 | 0,2,3,8 |
4 | 8 | |
5 | 4,4 | |
6 | 2 | 4,6 |
7 | 6 | 1,6,7 |
8 | 0,2,3,3 | 2,3,5 |
9 | 7,9 | 1,2,3 |
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
- Xem kết quả xổ số Phú Yên
- Xem kết quả Xổ số miền Trung Thứ 3
- Xem thêm KQXSMT hôm qua
XSMT » XSMT thứ 2 » Xổ số miền Trung 21-7-2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
17 |
59 |
G7 |
145 |
553 |
G6 |
9093
6492
9899 |
4643
5818
7103 |
G5 |
3508 |
0720 |
G4 |
40024
43364
01818
52135
16776
69778
45638 |
78646
69368
99888
59821
28298
06774
24663 |
G3 |
19164
44033 |
92201
62373 |
G2 |
20647 |
49477 |
G1 |
73730 |
83582 |
ĐB |
212972 |
139497 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 8 | 1,3 |
1 | 7,8 | 8 |
2 | 4 | 0,1 |
3 | 0,3,5,8 | |
4 | 5,7 | 3,6 |
5 | 3,9 | |
6 | 4,4 | 3,8 |
7 | 2,6,8 | 3,4,7 |
8 | 2,8 | |
9 | 2,3,9 | 7,8 |
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem kết quả xổ số Keno Vietlott
- Xem kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem kết quả xổ số MAX 3D
- Xem kết quả xổ số MAX 4D
- Xem kết quả xổ số Power 655
XSMT » XSMT thứ 2 » Xổ số miền Trung 14-7-2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
07 |
16 |
G7 |
547 |
760 |
G6 |
4772
5719
1482 |
3225
4047
3530 |
G5 |
2882 |
3511 |
G4 |
35343
67166
71144
29909
88774
99190
59601 |
43438
46489
97583
89308
74931
97114
93573 |
G3 |
54553
41705 |
90854
03311 |
G2 |
02718 |
65262 |
G1 |
35529 |
69769 |
ĐB |
348526 |
305303 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1,5,7,9 | 3,8 |
1 | 8,9 | 1,1,4,6 |
2 | 6,9 | 5 |
3 | 0,1,8 | |
4 | 3,4,7 | 7 |
5 | 3 | 4 |
6 | 6 | 0,2,9 |
7 | 2,4 | 3 |
8 | 2,2 | 3,9 |
9 | 0 |
XSMT » XSMT thứ 2 » Xổ số miền Trung 7-7-2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
17 |
67 |
G7 |
392 |
949 |
G6 |
6172
9615
0769 |
8830
7332
6636 |
G5 |
8688 |
2472 |
G4 |
48044
53713
08513
72298
44598
59906
27865 |
26084
49801
83096
26127
89414
73104
80832 |
G3 |
94896
17411 |
78646
70370 |
G2 |
86822 |
44996 |
G1 |
63543 |
96899 |
ĐB |
790067 |
752720 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 | 1,4 |
1 | 1,3,3,5,7 | 4 |
2 | 2 | 0,7 |
3 | 0,2,2,6 | |
4 | 3,4 | 6,9 |
5 | ||
6 | 5,7,9 | 7 |
7 | 2 | 0,2 |
8 | 8 | 4 |
9 | 2,6,8,8 | 6,6,9 |
XSMT » XSMT thứ 2 » Xổ số miền Trung 30-6-2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
54 |
62 |
G7 |
645 |
041 |
G6 |
7931
9198
0475 |
7289
5055
1399 |
G5 |
7347 |
1376 |
G4 |
53604
90811
05894
36530
21521
00700
08363 |
70510
76023
72193
79292
92392
06164
45322 |
G3 |
58623
33877 |
35470
91767 |
G2 |
54982 |
24251 |
G1 |
28496 |
61138 |
ĐB |
706843 |
031905 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,4 | 5 |
1 | 1 | 0 |
2 | 1,3 | 2,3 |
3 | 0,1 | 8 |
4 | 3,5,7 | 1 |
5 | 4 | 1,5 |
6 | 3 | 2,4,7 |
7 | 5,7 | 0,6 |
8 | 2 | 9 |
9 | 4,6,8 | 2,2,3,9 |
XSMT » XSMT thứ 2 » Xổ số miền Trung 23-6-2025
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
93 |
27 |
G7 |
930 |
224 |
G6 |
7522
9620
1239 |
5214
2510
6620 |
G5 |
6905 |
1673 |
G4 |
11534
03723
94260
54549
11511
18719
08119 |
53203
88934
95727
81233
57080
99838
53422 |
G3 |
83562
51894 |
83910
44726 |
G2 |
83184 |
58318 |
G1 |
82851 |
47638 |
ĐB |
830050 |
519203 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5 | 3,3 |
1 | 1,9,9 | 0,0,4,8 |
2 | 0,2,3 | 0,2,4,6,7,7 |
3 | 0,4,9 | 3,4,8,8 |
4 | 9 | |
5 | 0,1 | |
6 | 0,2 | |
7 | 3 | |
8 | 4 | 0 |
9 | 3,4 |
- Miền Bắc18h15'
- Bạc Liêu16h15'
- Bến Tre16h15'
- Vũng Tàu16h15'
- Đắk Lắk17h15'
- Quảng Nam17h15'
- Power 6/5518h15'
- Max 3D Pro18h15'